Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chiliasm
['kiliæzəm]
|
danh từ
thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới
Từ điển Anh - Anh
chiliasm
|

chiliasm

chiliasm (kĭlʹē-ăzəm) noun

Theology.

The doctrine stating that Jesus will reign on earth for 1,000 years.

[New Latin chiliasmus, from Late Latin chilias, chiliad. See chiliad.]

chilʹiast (st, -əst) noun

chiliasʹtic adjective