Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chiếu bí
[chiếu bí]
|
(đánh cờ) to mate; to checkmate; to stalemate; to put in a fix