Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiêm bái
[chiêm bái]
|
worship; honour, revere
Từ điển Việt - Việt
chiêm bái
|
động từ
dâng lễ ở nơi tôn nghiêm
hành hương chiêm bái tổ