Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cheval glass
|

cheval glass

cheval glass (shə-vălʹ glăs) noun

A long mirror mounted on swivels in a frame.

[From French cheval, support, horse. See chevalet.]