Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chestersfield
['t∫estəfi:ld]
|
danh từ
ghế trường kỷ
áo choàng, áo bành tô