Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chested
|
(tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ
có ngực nở
ngực trần
cô ấy ngực lép