Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
chest of drawers
|

chest of drawers

chest of drawers (chĕst ŭv drôʹərz) noun

plural chests of drawers

A piece of furniture consisting of a set of drawers that fit within a frame.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chest of drawers
|
chest of drawers
chest of drawers (n)
bureau, dresser, chest