Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
chessylite
|
Hoá học
chexilit, azurit
Kỹ thuật
chexilit, azurit
Từ điển Anh - Anh
chessylite
|

chessylite

chessylite (shĕsʹə-līt, chĕsʹ-) noun

See azurite.

[After Chessy, a town of east-central France.]