Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chessboard
['t∫esbɔ:d]
|
danh từ
bàn cờ
Từ điển Anh - Anh
chessboard
|

chessboard

chessboard (chĕsʹbôrd, -bōrd) noun

Games.

A board marked with 64 squares, used in playing chess.