Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chess3
|

chess3

chess (chĕs) noun

plural chess or chesses

One of the floorboards of a pontoon bridge.

[Middle English ches, tier, perhaps from Old French chasse, frame, from Latin capsa, box.]