Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chess2
|

chess2

chess (chĕs) noun

Any of several species of brome grass, especially the cheat.

[Origin unknown.]