Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chess1
|

chess1

 

chess (chĕs) noun

Games.

A board game for two players, each beginning with 16 pieces of six kinds that are moved according to individual rules, with the objective of checkmating the opposing king.

[Middle English ches, short for Old French esches pl. of eschec, check in chess. See check.]