Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chernozem
[t∫ə:nə'zem]
|
danh từ
đất đen nhiều bùn
Chuyên ngành Anh - Việt
chernozem
[t∫ə:nə'zem]
|
Kỹ thuật
đất đen thảo nguyên
Xây dựng, Kiến trúc
đất đen thảo nguyên
Từ điển Anh - Anh
chernozem
|

chernozem

chernozem (chĕrʹnə-zĕm, chîrnə-zyômʹ) noun

A very black topsoil, rich in humus, typical of cool to temperate semiarid regions, such as the grasslands of European Russia.

[Russian chernozëm : chërnyĭ, black + Old Russian zemĭ, earth.]

chernozemʹic adjective