Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cherish
['t∫eri∫]
|
ngoại động từ
yêu mến, yêu thương, yêu dấu
thương yêu con cái
(nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
nuôi hy vọng