Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cherish
['t∫eri∫]
|
ngoại động từ
yêu mến, yêu thương, yêu dấu
thương yêu con cái
(nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
nuôi hy vọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cherished
|
cherished
cherished (adj)
valued, prized, precious, beloved, unforgettable, memorable, appreciated, esteemed, treasured