Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cheng cheng
[cheng cheng]
|
the beating of cymbals
Từ điển Việt - Việt
cheng cheng
|
tiếng của thanh la
chập chập cheng cheng, con gà trống thiến để riêng cho thầy