Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chemoprevention
|

chemoprevention

chemoprevention (mō-prĭ-vĕnʹshən, kĕmō-) noun

The use of chemical agents, drugs, or food supplements to prevent disease. Also called chemoprophylaxis.

chemoprevenʹtive adjective & noun