Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chemo
|

chemo

chemo (kēʹmō, kĕmʹō) noun

Informal.

Chemotherapy or a chemotherapeutic treatment.