Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chemisorb
|

chemisorb

chemisorb (kĕmʹĭ-sôrb) also chemosorb (-sôrb) verb, transitive

chemisorbed, chemisorbing, chemisorbs

To take up and chemically bind (a substance) onto the surface of another substance.

[chemi- + (ab)sorb.]

chemisorpʹtion (-sôrpʹshən) noun