Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chemisette
[,∫emi:'zet]
|
danh từ
áo lá (mặc trong, không tay)
vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn)