Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chemin de fer
|

chemin de fer

chemin de fer (shə-măN də fârʹ) noun

Games.

A variation of baccarat.

[French chemin de fer, railroad : chemin, way + de, of + fer, iron.]