Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chef
[∫ef]
|
danh từ
bếp trưởng
Chuyên ngành Anh - Việt
chef
[∫ef]
|
Kỹ thuật
đầu bếp, bếp trưởng
Sinh học
đầu bếp, bếp trưởng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chef
|
chef
chef (n)
cook, cordon bleu, sous-chef, commis chef