Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheery
['t∫iəri]
|
tính từ
vui vẻ, hân hoan
Chuyên ngành Anh - Việt
cheery
['t∫iəri]
|
Kỹ thuật
cá căng
Sinh học
cá căng
Từ điển Anh - Anh
cheery
|

cheery

cheery (chîrʹē) adjective

cheerier, cheeriest

Showing or suggesting good spirits; cheerful: a cheery hello.

cheerʹily adverb

cheerʹiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheery
|
cheery
cheery (adj)
happy, jolly, joyful, smiling, cheerful, merry, jovial, chirpy (informal), jaunty, radiant, bright and breezy
antonym: gloomy