Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheerlessly
['t∫iəlisli]
|
phó từ
ủ rũ, buồn bã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheerlessly
|
cheerlessly
cheerlessly (adv)
mirthlessly, dourly, gloomily, grimly, dismally, drearily, humorlessly
antonym: cheerfully