Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheekiness
['t∫i:kinis]
|
danh từ
sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ
sự vô lễ, sự hỗn xược
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheekiness
|
cheekiness
cheekiness (n)
impudence, disrespect, effrontery, insolence, irreverence, brazenness, audacity, sassiness
antonym: respect