Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheapness
['t∫i:pnis]
|
danh từ
sự rẻ, sự rẻ tiền ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheapness
|
cheapness
cheapness (n)
  • tawdriness, inferiority, shoddiness, tackiness (informal)
    antonym: tastefulness
  • stinginess, tightfistedness, miserliness, parsimony, close-fistedness (informal), meanness
    antonym: generosity