Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chaunt
|

chaunt

chaunt (chônt, chänt) noun & verb

Archaic.

Variant of chant.