Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
charmless
['t∫ɑ:mlis]
|
tính từ
không đẹp, vô duyên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
charmless
|
charmless
charmless (adj)
unattractive, unappealing, uninteresting, unsympathetic, unprepossessing, unpleasant, ugly
antonym: charming