Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
charmingly
['t∫ɑ:miηli]
|
phó từ
thú vị, hấp dẫn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
charmingly
|
charmingly
charmingly (adv)
delightfully, adorably, prettily, attractively, gracefully, enchantingly, captivatingly, appealingly
antonym: unattractively