Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chaplet
['t∫æplit]
|
danh từ
vòng hoa đội đầu
chuỗi hạt, tràng hạt
chuỗi trứng cóc
Chuyên ngành Anh - Việt
chaplet
['t∫æplit]
|
Kỹ thuật
con mã (đúc), guồng gầu, băng gầu
Xây dựng, Kiến trúc
con mã (đúc), guồng gầu, băng gầu