Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chapel
['t∫æpl]
|
danh từ
nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
phần riêng biệt của nhà thờ dùng cho những buổi cầu nguyện riêng tư; nhà nguyện
nhà nguyện Thánh Mẫu
(ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in
triệu tập một cuộc họp của thợ in
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chi nhánh của một hội hoặc của một câu lạc bộ