Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chape
[t∫eip]
|
danh từ
miếng lót đáy bao gươm
núm đầu gươm
vòng thắt lưng
Từ điển Anh - Anh
chape
|

chape

chape (chāp, chăp) noun

A metal tip or mounting on a scabbard or sheath.

[Middle English, from Old French, hood, head covering, from Late Latin cappa, hooded cloak.]