Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chapbook
|

chapbook

chapbook (chăpʹbk) noun

A small book or pamphlet containing poems, ballads, stories, or religious tracts.

[chap(man) + book (so called because it was originally sold by chapmen).]