Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chapati
|

chapati

chapati also chapatti (chə-päʹtē) noun

A traditional flat, disk-shaped bread of northern India, made of wheat flour, water, and salt.

[Hindi capātī.]