Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chantry
['t∫a:ntri]
|
danh từ
(kiến trúc) nơi hát lễ trong nhà thờ
tiền trợ cấp để hát lễ