Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chantey
['∫ɑ:nti]
|
danh từ
bài hò (của thuỷ thủ)
Từ điển Anh - Anh
chantey
|

chantey

chantey also chanty (shănʹtē, chănʹ-) or shantey, shanty (shănʹtē) noun

plural chanteys also chanties

Music.

A song sung by sailors to the rhythm of their movements while working.

[Probably from French chantez imperative pl. of chanter, to sing, from Old French. See chant.]