Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
changer
|
Kỹ thuật
bộ (phận) chuyển đổi, bộ (phận) biến đổi
Tin học
bộ biến đổi
Toán học
máy đổi, [cái, cơ cấu] đổi
Vật lý
máy đổi, (cái, cơ cấu) đổi
Xây dựng, Kiến trúc
bộ (phận) chuyển đổi, bộ (phận) biến đổi
Từ điển Anh - Anh
changer
|

changer

changer (chānjʹər) noun

1. One that changes something: an inveterate changer of decor.

2. A record changer.