Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
change around
|
change around
change around (v)
  • alter, modify, amend, adjust, jiggle around, juggle, play around with
    antonym: leave alone
  • reorganize, move around, rethink, alter, change, juggle around, tamper with
    antonym: leave alone
  • swap, exchange, substitute, change, change over, reverse, replace, switch