Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chandelle
[∫ɔn'del]
|
ngoại động từ
bay lao vút lên
Từ điển Anh - Anh
chandelle
|

chandelle

chandelle (shăn-dĕlʹ) noun

A sudden, steep climbing turn of an aircraft, executed to alter flight direction and gain altitude simultaneously.

[French, from chandelle, candle, from Old French, from Latin candēla. See candle.]