Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chancellor
['t∫ɑ:nsələ]
|
danh từ
đại pháp quan; quan chưởng ấn
đại pháp quan Anh
thủ tướng (áo, Đức)
hiệu trưởng danh dự trường đại học
Từ điển Anh - Anh
chancellor
|

chancellor

chancellor (chănʹsə-lər, -slər) noun

Abbr. C.

1. Any of various officials of high rank, especially: a. A secretary to a monarch or noble. b. Chiefly British. The chief secretary of an embassy. c. The chief minister of state in some European countries.

2. a. The president of certain American universities. b. Chiefly British. The honorary or titular head of a university.

3. Law. The presiding judge of a court of chancery or equity in some states of the United States.

 

[Middle English chaunceler, from Old French chancelier, from Late Latin cancellārius, doorkeeper, from Latin cancellī, bars, latticework. See cancel.]

chanʹcellorship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chancellor
|
chancellor
chancellor (n)
president, head of government, leader, premier, prime minister, head of state