Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
champagne
[∫æm'pein]
|
danh từ
rượu sâm-banh
Chuyên ngành Anh - Việt
champagne
[∫æm'pein]
|
Kỹ thuật
rượu sâm banh
Sinh học
rượu sâm banh
Từ điển Anh - Anh
champagne
|

champagne

champagne (shăm-pānʹ) noun

1. a. A sparkling white wine produced in Champagne. b. A similar sparkling wine made elsewhere.

2. Color. A pale orange yellow to grayish yellow or yellowish gray.

 

[French, short for (vin de) Champagne, (wine from) Champagne, from Late Latin campānia, flat open country. See campaign.]