Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chamfer
['t∫æmfə]
|
danh từ
mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
đường xoi (cột)
ngoại động từ
vạt cạnh (gỗ đá)
xoi đường (cột)
Chuyên ngành Anh - Việt
chamfered
|
Kỹ thuật
vát, lượn, vát góc, vát cạnh
Xây dựng, Kiến trúc
vát,lượn, vát góc, vát cạnh