Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chalicothere
|

chalicothere

chalicothere (kălʹĭ-kə-thîr) noun

Any of various extinct ungulate mammals of the Eocene to Pleistocene epochs, having distinctive three-clawed, three-toed feet.

[New Latin Chalicotherium, genus name : Greek khalix, khalik-, pebble + Greek thērion diminutive of thēr, beast.]