Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chakra
|

chakra

chakra (chŭkʹrə) noun

One of the seven centers of spiritual energy in the human body according to yoga philosophy.

[Sanskrit cakram, wheel, circle.]