Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chaise
|

chaise

chaise (shāz) noun

1. Any of various light, open carriages, often with a collapsible hood, especially a two-wheeled carriage drawn by one horse.

2. A post chaise.

3. A chaise longue.

 

[French, chair, variant of Old French chaiere. See chair.]