Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chairman
['t∫eəmən]
|
danh từ
người điều khiển một cuộc họp; chủ toạ; chủ tịch
'Thưa bà chủ tịch, thưa quý vị'
người thường xuyên điều khiển một ủy ban, một hội đồng...
chủ tịch hội đồng quản trị (một trường học)