Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chair-warmer
['t∫eə wɔ:mə]
|
danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề