Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chainlink fence
|

chainlink fence

chainlink fence (chĀnʹlĭngk fĕns) noun

A fence made of thick steel wire interwoven in a diamond pattern.