Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chửi như tát nước
[chửi như tát nước]
|
to hail curses on somebody; to heap insults upon somebody; to hurl a stream of abuse at somebody; to shower somebody with insults