Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chửi mắng
[chửi mắng]
|
to give somebody a talking-to; to reprimand; to scold
Từ điển Việt - Việt
chửi mắng
|
động từ
quở trách bằng những lời cay nghiệt
quá giận thằng con hư hỏng, ông ấy chửi mắng thậm tệ